Ngôn ngữ học Xã hội: Những quan niệm và khuynh hướng (Phần 1)

Tác giả: TRẦN THANH ÁI
(Khoa Sư phạm, Trường Đại học Cần Thơ)

TÓM TẮT

     Ngôn ngữ học xã hội là một ngành khoa học ngôn ngữ ra đời vào đầu những năm 1960 ở các nước phương Tây. Về phương diện xã hội, nó bắt nguồn từ sự khủng hoảng kinh tế xã hội của các nước công nghiệp hóa. Về phương diện khoa học luận, nó ra đời từ sự bất lực của ngôn ngữ học truyền thống và ngôn ngữ học cấu trúc trong việc giải quyết các vấn đề ngôn ngữ do cuộc sống đặt ra.

     Bài viết này trình bày tóm tắt quá trình hình thành của ngôn ngữ học xã hội, những quan niệm khác nhau về đặc điểm và đối tượng nghiên cứu của nó, và những trào lưu chủ yếu của ngành học mới mẻ này. Đặc biệt, tác giả nhấn mạnh trường phái của Đại học Rouen (Pháp), nơi đã đào tạo cho Việt Nam nhiều tiến sĩ về khoa học ngôn ngữ.

Từ khóa: Ngôn ngữ học xã hội, ngôn ngữ học cấu trúc, khủng hoảng văn hóa xã hội, khủng hoảng ngôn ngữ học, đồng biến.

ABSTRACT

     Sociolinguistics is a Language Science born in the early 1960s in the Western countries. On the social side, it was derived from the socioeconomic crisis of the industrialized countries. In terms of epistemology, it was born from the inability of traditional linguistics and structural linguistics in solving linguistic problems posed by life.

     This article summerizes the process of formation of sociolinguistics, different concepts on its characteristics and research objects, and major schools of this new discipline. Especially, the author highlights the sociolinguistic school of Rouen, which forms many doctors of language sciences, including sociolinguistics.

Keywords: Sociolinguistics, structural linguistics, socio-cultural crisis, linguistic crisis, covariance.

x
x x

1. Giới thiệu

     Từ lâu, người ta đã biết đến mối quan hệ giữa hoạt động ngôn ngữ và xã hội. Ngay từ đầu thế kỷ XX, một nhà nghiên cứu Pháp tên là Raoul de la Grasserie đã sử dụng cụm từ xã hội học ngôn ngữ (sociologie linguistique) trong một bài viết in năm 1906 (trước khi quyển Giáo trình ngôn ngữ học đại cương của F. de Saussure ra đời). Sau đó là Hodson (1939), Nida (1949), Haugen (1951), Currie (1952), Weinreich (1953), Pickford (1956), Wallis (1956) đã dùng thuật ngữ sociolinguistics (ngôn ngữ học xã hội) để chỉ việc nghiên cứu ngôn ngữ gắn liền với môi trường văn hóa xã hội. Ở Pháp, vào năm 1956 Marcel Cohen cho ra đời tác phẩm Pour une sociologie du langage (Vì một ngành xã hội học về hoạt động ngôn ngữ, Nxb Albin Michel), mà sau đó, trong lời đề tựa cho lần tái bản (1971), ông đã xác nhận rằng vì thuật ngữ sociolinguistics đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh nên “thuật ngữ sociolinguistique có lý do chính đáng để tồn tại”.

     Nhưng phải đợi đến những năm 60 của thế kỷ XX thì ngành ngôn ngữ học xã hội mới ra đời như là một ngành khoa học độc lập, nhờ những nỗ lực của các nhà nghiên cứu nhân loại học, ngôn ngữ học, tâm lý học như Dell Hymes, Ervin-Tripp, Ferguson, Fisher…, mà Hội nghị năm 1964 tại Đại học California ở Los Angeles (UCLA) là một mốc thời gian quan trọng.

2. Bối cảnh ra đời của Ngôn ngữ học Xã hội

     2.1 Bối cảnh kinh tế xã hội

     Sự ra đời của ngôn ngữ học xã hội với tư cách là một ngành khoa học ở Hoa Kỳ gắn liền với những biến chuyển kinh tế xã hội. Vào những năm 60 của thế kỷ XX, cường quốc hàng đầu trên thế giới này chợt nhận ra rằng nó phải đương đầu với nạn bần cùng. Tình trạng thâm thủng ngân sách triền miên, cộng với chiến tranh ở Việt Nam và những cơn khủng hoảng dầu hỏa đã làm tình hình thêm trầm trọng : lạm phát gia tăng, giá cả leo thang, thất nghiệp rình rập. Nạn nhân trước tiên là các cộng đồng ngôn ngữ thiểu số (dân da đen, người nhập cư đến từ các nước Trung Mỹ, dân da đỏ…). Người ta nhận ra rằng vấn đề hội nhập vào xã hội của các tầng lớp chịu nhiều thiệt thòi này gắn liền với vấn đề tiếp thu ngôn ngữ (tiếng Anh) và ngôn ngữ đóng một vai trò quan trọng trong việc phân hóa xã hội.

     Ở Pháp, những khía cạnh khác nhau của một xã hội đang trong thời kỳ khủng hoảng là tiền đề cho việc hình thành một khuynh hướng nghiên cứu mới: thất nghiệp và nạn tái bần cùng phát triển, khuynh hướng dân tộc chủ nghĩa cực đoan đang lên, văn hóa công nhân suy thoái, bùng nổ các phương tiện hiện đại về thông tin và quản lý, thái độ bài ngoại và vấn đề hội nhập, thái độ hoài nghi về khả năng thay đổi sâu rộng cấu trúc xã hội của nhà nước. Các nhà xã hội học còn nêu ra những đặc điểm khác của xã hội Pháp. Một mặt, đó là một xã hội của đám đông (société de masse), bị chi phối mạnh mẽ bởi các phương tiện thông tin đại chúng. Mặt khác, nó hàm chứa nhiều dị biệt, dẫn đến sự phân hóa xã hội: sự bùng nổ các giai tầng xã hội, sự tự khẳng định của các tộc người thiểu số, sự xuất hiện ồ ạt của các hội đoàn… Tất cả những đặc điểm ấy đã được phản ánh trong các chủ đề mà ngành ngôn ngữ học xã hội Pháp quan tâm: ngôn ngữ và trường học, diễn ngôn chính trị, tha hóa ngôn ngữ, chính sách ngôn ngữ cho các dân tộc thiểu số… Tóm lại, mỗi quốc gia có những vấn đề riêng của mình trong giai đoạn khủng hoảng, và từ đó ra đời ngành ngôn ngữ học xã hội cho thời kỳ khủng hoảng của mình.

     2.2 Bối cảnh khoa học

     Trong bối cảnh ấy, song song với việc ban hành một chính sách xã hội nhằm giúp đỡ các dân tộc thiểu số, nhất là trẻ em, được đến trường, chính quyền liên bang Mỹ đã khuyến khích các nhà nghiên cứu chú ý đến hiện tượng xã hội này. Ba nhà nghiên cứu William Labov, Dell Hymes và John Gumperz đã xác định cho mình mục tiêu nghiên cứu là tìm ra giải pháp cho các vấn đề xã hội trực tiếp liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ. Labov đã dành nhiều tâm trí nghiên cứu nguyên nhân của sự thất bại ở trường học của trẻ em da đen. Hymes không chỉ quan tâm đến công cụ ngôn ngữ và các cộng đồng ngôn ngữ, mà còn chú ý đến cá nhân và cấu trúc xã hội. Gumperz đi sâu vào phân tích những đối thoại đời thường và qua đó tìm cách kết nối khía cạnh dụng ngữ học với các biến đổi xã hội.

     Ở Pháp, sự quan tâm đến mối quan hệ giữa ngôn ngữ với đời sống xã hội đã có từ lâu. Chevalier ghi nhận như sau :

     “Từ rất lâu, và nhất là từ thế kỷ XIX, ngành ngôn ngữ học Pháp đã bị ám ảnh bởi vấn đề về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và những chuyển biến xã hội. Người ta không ngừng tìm hiểu vai trò của dân chúng, của các định chế xã hội, của tư tưởng trong việc hình thành các phương ngữ, trong việc thiết lập các chuẩn mực, cũng như trong uy lực của chúng” (dẫn lại từ Baylon, 1991: 16).

     Trong giai đoạn hiện đại, Ch. Bailly và A. Meillet là hai nhà nghiên cứu đã đề cập nhiều đến hiện tượng những yếu tố xã hội chi phối các hiện tượng ngôn ngữ. Thế nhưng, nghịch lý thay, mối quan tâm này lại bị ngôn ngữ học cấu trúc (linguistique structurale) và ngữ pháp phái sinh (grammaire générative) lấn át. Phải đợi đến khi các công trình của các nhà nghiên cứu người Anh về hành động lời nói (speech acts) được công bố, thì mối quan tâm ấy mới được chú ý đúng mức: O. Ducrot giới thiệu các nghiên cứu về hành động lời nói; J.-B. Marcellesi và B. Gardin giúp công chúng làm quen với tư tưởng của W. Labov về một ngành ngôn ngữ học về sự đa dạng ngôn ngữ, mà ông gọi là ngôn ngữ học xã hội biến đổi (sociolinguistique variationniste).

     2.2.1 Sự ra đời của khuynh hướng mới trong bối cảnh phân ngành khoa học

     Từ nhiều thập kỷ gần đây, các ngành khoa học xã hội và nhân văn có những bước tiến triển mới, nhờ vào sự phát triển các mối quan hệ với nhiều ngành khoa học khác. Thật vậy, bên cạnh sự phân ngành được xem như là kết quả tất yếu của sự phát triển của khoa học, người ta lại thấy xuất hiện nhiều ngành mới được hình thành từ nhiều ngành khác nhau, dẫn đến tình trạng là ranh giới giữa các ngành khoa học không còn rõ ràng như trước nữa. Các khái niệm liên ngành (interdisciplinarité), đa ngành (pluridisciplinarité), liên thông (interpénétration) đã trở nên quen thuộc trong giới nghiên cứu. C. Baylon nhận xét:

     “Thời đại ngày nay là thời đại của sự giao thoa giữa các ngành nghiên cứu gần gũi và thậm chí khác biệt : chúng ta có thể chứng kiến nhiều sự kết hợp mới để tạo ra những ngành nghiên cứu mới, như là nhân loại học chính trị (anthropologie politique), thực vật học chủng tộc (ethnobotanique), ngôn ngữ học xã hội (sociolinguistique)…” (1991: 9).

     Ngôn ngữ học cũng bị chi phối bởi khuynh hướng nghiên cứu này. Chẳng hạn khi tìm hiểu một hoạt động giao tiếp, ngành ngôn ngữ học không thể chỉ nghiên cứu ngôn ngữ như là một hệ thống khép kín, mà phải cần đến những dữ liệu liên quan đến con người và xã hội để nắm bắt được ý nghĩa của thông điệp. Nó phải xem ngôn ngữ như là một cấu trúc vi mô nằm trong một cấu trúc vĩ mô mà hai thành tố cơ bản của nó là con người và xã hội. Vì thế ngôn ngữ học cần phải được hỗ trợ bởi các ngành khoa học khác như là tâm lý học và xã hội học: ngành ngôn ngữ học tâm lý (A: psycholinguistics; P: psycholinguistique) có đối tượng nghiên cứu là cá nhân trong giao tiếp bằng lời nói, ngành ngôn ngữ học thần kinh (A.: neurolinguistics; P.: neurolinguistique) nghiên cứu về các hiện tượng thần kinh trong cơ chế kiểm soát việc tiếp nhận lời nói, phát ngôn và thụ đắc ngôn ngữ, ngành ngôn ngữ học chủng tộc (A.: ethnolinguistics; P.: ethnolinguistique) nghiên cứu ngôn ngữ như là biểu hiện của một nền văn hóa của một tộc người, ngành ngôn ngữ học xã hội (A: sociolinguistics; P: sociolinguistique) nghiên cứu sự kiện giao tiếp bằng lời nói trong xã hội, nghĩa là nghiên cứu sự kiện giao tiếp thông qua xã hội, hoặc ngược lại. Nói cách khác, ngôn ngữ học xã hội nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội.

     2.2.2 Ngôn ngữ học xã hội manh nha từ những hạn chế của ngôn ngữ học cấu trúc

     Các phê phán của Bakhtine (Volochinov) Nhận xét về ngôn ngữ học đương thời, Bakhtine (Volochinov) trong tác phẩm Chủ nghĩa Mác và triết học ngôn ngữ (xuất bản lần đầu ở Liên xô năm 1929, ở Anh năm 1973, ở Pháp năm 1977) nhận thấy rằng có hai khuynh hướng chính chi phối các công trình nghiên cứu, mà hai ông gọi là khuynh hướng chủ quan duy tâm (subjectivisme idéaliste) và khuynh hướng khách quan trừu tượng (objectivisme abstrait). Về các tên gọi này, các tác giả nhấn mạnh rằng thông thường, các tên gọi khó có thể bao quát hết nội dung và tính chất phức tạp của các khuynh hướng. Đặc biệt là tên gọi thứ nhất, hai ông nhận thấy nó rất không thích hợp, nhưng đành phải sử dụng vì không tìm ra tên gọi nào tốt hơn.

     Khuynh hướng chủ quan duy tâm: khuynh hướng này quan tâm đến hành động lời nói, đến sản phẩm ngôn ngữ của cá nhân, và xem nó như là nền tảng của ngôn ngữ, và hoạt động tinh thần (psychisme) của mỗi cá nhân là nguồn gốc của ngôn ngữ. Vì thế, quy luật sáng tạo ngôn ngữ chính là quy luật hoạt động tinh thần của mỗi cá nhân. Nghiên cứu ngôn ngữ nhất thiết phải nghiên cứu các quy luật hoạt động tinh thần này. Khuynh hướng này có thể được tóm tắt trong bốn luận điểm sau đây:

      Ngôn ngữ là một hoạt động, một quá trình sáng tạo liên tục, được vật chất hóa dưới hình thức hành động lời nói của các cá nhân.

      Các quy luật sáng tạo ngôn ngữ nhất thiết phải là các quy luật tâm lý cá nhân.

      Sự sáng tạo ngôn ngữ là một sự sáng tạo lý tính, tương tự như sự sáng tạo nghệ thuật.

      Ngôn ngữ, với tư cách là một sản phẩm hoàn chỉnh, một hệ thống ổn định (từ vựng, ngữ pháp, ngữ âm), được quan niệm như là một kho tàng bất động, như dòng dung nham đã nguội, được các nhà ngôn ngữ học xây dựng một cách trừu tượng nhằm những mục đích cụ thể như là một công cụ.

     Theo Bakhtine (Volochinov), đại biểu xuất sắc nhất của khuynh hướng này là Wilhelm Humboldt. Tư tưởng của ông vượt xa khuôn khổ của bốn luận điểm nêu trên và “cả nền ngôn ngữ học sau ông, kể cả đến ngày nay, đều chịu sự ảnh hưởng của tư tưởng của ông. Ông được xem là nhà tiên phong của nhiều trào lưu ngôn ngữ khác biệt nhau, bởi vì tư tưởng của ông quá rộng, quá phức tạp, thậm chí quá mâu thuẫn” (Bakhtine-Volochinov, 1977: 75). Tuy nhiên, hạt nhân cơ bản của tư tưởng Humboldt vẫn là khuynh hướng chủ quan duy tâm.

     Khuynh hướng khách quan trừu tượng: Khuynh hướng nghiên cứu này đặt trọng tâm vào hệ thống ngôn ngữ, bao gồm hệ thống ngữ âm, ngữ pháp và từ vựng của ngôn ngữ. Nếu trong khuynh hướng thứ nhất, ngôn ngữ là một làn sóng bất tận của những hành động lời nói, ở đó, không có gì là ổn định, thì trong khuynh hướng thứ hai, ngôn ngữ là một chiếc cầu vồng bất động, chế ngự làn sóng ấy. Trong mỗi hành động lời nói, trong mỗi phát ngôn, người ta có thể tìm thấy những nhân tố giống với những nhân tố của các hành động phát ngôn khác trong cùng một cộng đồng ngôn ngữ. Những nhân tố giống nhau này – đó là những nét ngữ âm, ngữ pháp và từ vựng – bảo đảm cho tính thống nhất của một ngôn ngữ và sự hiểu nhau của các thành viên trong cộng đồng.

     Sự bế tắc của ngôn ngữ học cấu trúc

     Trong ngôn ngữ học, thuật ngữ cấu trúc luận (structuralisme) được dùng để các trường phái nghiên cứu ngôn ngữ khác nhau, nhưng có cùng quan niệm và phương pháp nghiên cứu là dựa trên định nghĩa về cấu trúc trong ngôn ngữ học.

     Về quan niệm, các trường phái chức năng (fonctionnalisme), ngữ vị học (glossématique) hoặc trường phái phân bố (distributionnalisme) xây dựng ngôn ngữ học trên việc nghiên cứu các phát ngôn đã được thực hiện, và đề ra nhiệm vụ là soạn ra một lý thuyết cho văn bản được xem là khép kín, và sử dụng phương pháp phân tích hình thức (analyse formelle). Vì thế, trước tiên ngôn ngữ học cấu trúc đề ra nguyên lý nội tại (principe d’immanence), vì nhà ngôn ngữ giới hạn việc nghiên cứu trong phạm vi các phát ngôn đã được thực hiện (ngữ liệu phân tích: corpus) và tìm cách xác định cấu trúc của chúng, cũng như mối quan hệ nội tại giữa các thành tố cấu tạo nên chúng. Nghĩa là tất cả những gì liên quan đến tình huống phát ngôn (người phát ngôn, người đối thoại, bối cảnh phát ngôn…) đều bị gạt ra ngoài phạm vi nghiên cứu. Trường phái cấu trúc luận Hoa Kỳ, mà tiêu biểu là L. Bloomfield, cho rằng không thể xác định được nghĩa và mối liên hệ giữa người phát ngôn với thế giới bên ngoài. Một đặc điểm khác không kém phần quan trọng là ngôn ngữ học cấu trúc phân biệt dưới nhiều dạng khác nhau một bên là mã ngôn ngữ (code linguistique) và một bên là sự sử dụng mã ấy (lời nói). Vì thế, nhà nghiên cứu dựa trên những cứ liệu phân tích để rút ra những gì ổn định, có tính quy luật và xây dựng nên hệ thống ngôn ngữ (système de la langue), không quan tâm đến những gì thuộc về lời nói.

     Về mặt phương pháp luận nghiên cứu, các nhà cấu trúc luận nghiên cứu một phát ngôn như là một chuỗi bao gồm nhiều thứ bậc (rangs hiérarchisés) khác nhau, trong đó mỗi thành tố được quy định tương ứng với sự kết hợp của nó với thứ bậc trên nó. Chẳng hạn các âm vị (phonème) được xem xét trong sự kết hợp của chúng với thứ bậc trên nó là hình vị (morphème); các hình vị được xem xét trong sự kết hợp của chúng với thứ bậc trên nó là câu. Phương pháp nghiên cứu của cấu trúc luận là quy nạp.

     Ngôn ngữ học cấu trúc thường được tóm lược bằng các đặc điểm sau đây:

     Đó là ngành ngôn ngữ nghiên cứu mã (linguistique du code). Tất cả các hoạt động ngôn ngữ đều được quy về cách nghiên cứu này;

      Trong nhãn quan ấy, đơn vị cao nhất của phép phân tích là câu;

     Cơ chế tạo nghĩa cũng đơn giản, bằng hai con đường chủ yếu: thứ nhất là cái biểu đạt, mà trong một tình huống nhất định, nó chuyển tải một cái được biểu đạt duy nhất; thứ hai là bằng một số cấu trúc cú pháp cho phép nhận ra những liên hệ ngữ nghĩa giữa những cái được biểu đạt;

      Sơ đồ giao tiếp của Jakobson được xem là mô hình tiêu biểu cho quá trình biến ngôn ngữ (langue) thành lời nói (parole) theo nghĩa của Saussure;

      Định đề nội tại (immanence) dẫn đến việc nghiên cứu ngôn ngữ bằng chính nó và vì chính nó (la langue en elle-même et pour ellemême), như thế đã loại bỏ hoàn toàn những yếu tố ngoại ngôn ngữ (extra-linguistique) trong quá trình nghiên cứu.

     Để đối lập với năm đặc điểm nêu trên, Kerbrat-Orecchioni (1980) đã đưa ra những phê phán như sau:

      Khái niệm mã ngôn ngữ (code linguistique) bị phê phán trên hai bình diện: Thứ nhất, dù cho là ngôn ngữ học Saussure hay Chomsky, thì khái niệm mã ngôn ngữ được giả định như là duy nhất và đồng nhất. Thế mà trong thực tế, ngôn ngữ không là gì khác hơn là một tập hợp những phương ngữ, xã hội ngữ và các thói quen ngôn ngữ của từng cá nhân, và ngôn ngữ học phải thấu đáo tất cả những dạng ngôn ngữ trên. Mặt khác, cần phải quan niệm sự đối lập giữa ngôn ngữ và lời nói (langue / parole) một cách biện chứng hơn, chứ không nên huyền bí hóa nó như F. de Saussure đã mô tả. Đã đến lúc phải nghiên cứu cơ chế của sự biến đổi từ ngôn ngữ thành lời nói, qua việc nghiên cứu các mô hình sản sinh ra lời nói cũng như mô hình diễn giải lời nói ở người nhận thông tin.

      Đơn vị phân tích cao nhất của ngôn ngữ không thể dừng lại ở cấp độ câu được, vì trong thực tế giao tiếp bằng lời nói, người ta bắt gặp những trường hợp mà câu chỉ có thể hiểu được và hiểu đúng khi nó được đặt trong một tập hợp lớn hơn. Vả lại, một văn bản (hoặc diễn ngôn) không hề là một tập hợp ngẫu nhiên những câu, mà bị chi phối bởi những quy tắc kết hợp nhất định (chẳng hạn anaphore, các từ liên kết lôgic và thời gian…). Chính Z. Harris là một trong những người đầu tiên chủ trương nên mở rộng ngôn ngữ học mô tả ra khỏi biên giới của câu khi ông xây dựng lý thuyết về phân tích diễn ngôn.

      Cơ chế tạo nghĩa phức tạp hơn nhiều so với quan niệm của lý thuyết ký hiệu: ngữ nghĩa có thể được tìm thấy ở mọi kiểu đơn vị ngôn ngữ: âm thanh hay chữ viết, cấu trúc nhịp điệu hay cấu trúc ngữ pháp, cái sở chỉ… Loại thể của các đơn vị ngữ nghĩa cũng vô cùng đa dạng: biểu vật hay hàm ẩn, tường minh hay tiềm ẩn; nghĩa đen hay phái sinh…

      Sơ đồ giao tiếp do Jakobson đề ra là sự mô phỏng sơ đồ tiếp nhận, xử lý thông tin và phản hồi của máy điện toán, vì thế đó là một sơ đồ giao tiếp đơn giản, một chiều, quá lý tưởng (luôn luôn rõ ràng, đơn nghĩa và do đó luôn luôn thành công), điều mà trong thực tế không thể nào có được. Hơn nữa, “nói” không phải lúc nào cũng là để trao đổi thông tin một cách bình đẳng, hài hòa với nhau giữa những chủ thể nói năng, mà còn là để “làm” một điều gì đó.

      Ta không thể hiểu được một thông điệp mà không tính đến tình huống mà thông điệp ấy được sản sinh ra, và đến mục đích mà nó muốn đạt được. Những thí dụ về các từ chỉ trỏ (déictiques) có thể minh họa cho việc cần thiết phải kể đến các yếu tố ngoài ngôn ngữ trong khi nghiên cứu ngôn ngữ.

Nguồn: Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ
Phần C: Khoa học Xã hội, Nhân văn và Giáo dục: 25 (2013): 79-95

 Thánh Địa Việt Nam Học
(https://thanhdiavietnamhoc.com)

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN:
1. Ngôn ngữ học Xã hội: Những quan niệm và khuynh hướng (Phần 1)

2. Ngôn ngữ học Xã hội: Những quan niệm và khuynh hướng (Phần 2)

3. Ngôn ngữ học Xã hội: Những quan niệm và khuynh hướng (Phần 3)